Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3x35+1x16
Mã hàng :
Bảo hành :
Hãng : CADIVI
Tình trạng : Liên hệ
DK-CVV – 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
Đỏ – vàng – xanh – đen
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
5.1 - CÁP DK-CVV - 2 ĐẾN 4 LÕI. DK-CVV CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,5 |
15,2 |
16,4 |
315 |
366 |
437 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,6 |
16,5 |
17,8 |
386 |
456 |
552 |
7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,2 |
17,0 |
18,4 |
424 |
504 |
612 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,6 |
17,5 |
19,0 |
454 |
542 |
661 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,5 |
18,5 |
20,0 |
523 |
631 |
774 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,8 |
20,4 |
547 |
662 |
813 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,0 |
20,1 |
21,9 |
651 |
796 |
984 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
18,8 |
19,9 |
21,8 |
558 |
737 |
938 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,4 |
22,7 |
24,9 |
737 |
983 |
1259 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
22,2 |
23,7 |
25,9 |
815 |
1093 |
1402 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
24,5 |
26,1 |
28,7 |
1049 |
1422 |
1834 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
25,0 |
26,6 |
29,5 |
1102 |
1497 |
1946 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
28,0 |
30,1 |
33,3 |
1371 |
1883 |
2450 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
5.2 - CÁP DK-CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. DK-CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
|
||||||||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal Area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
17,4 |
523 |
3x8 + 1x6 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
18,7 |
634 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
19,5 |
718 |
3x11 + 1x6 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
19,8 |
748 |
3x14 + 1x8 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
1,8 |
21,1 |
903 |
3x16 + 1x8 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,31 |
1,8 |
21,7 |
972 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
21,9 |
1000 |
3x22 + 1x11 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
1,8 |
24,4 |
1279 |
3x22 + 1x16 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
24,1 |
1177 |
3x25 + 1x14 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
0,727 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
1,8 |
24,7 |
1263 |
3x25 + 1x16 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
0,727 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
24,9 |
1285 |
3x35 + 1x22 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
0,524 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
1,8 |
27,8 |
1689 |
3x38 + 1x22 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
1,2 |
0,497 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,2 |
0,840 |
1,9 |
28,4 |
1775 |
3x50 + 1x25 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,4 |
0,387 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
31,4 |
2176 |
3x50 + 1x35 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,4 |
0,387 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
0,524 |
1,9 |
32,1 |
2286 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/public_html/template_cache/product_detail_review_form.b57899106e0f94965fc065ac834ef2a5.php on line 2
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.