Hỗ trợ mua hàng

Hà Nội: 0936.236.855

0931.789.955

0904.611.166

024.3976.4028

Email: Kd@Thietbidienhanoi.vn

DANH MỤC SẢN PHẨM
- 30 %

Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3x35+1x16

Model : DK-CVV-3x35+1x16 - 0,6/1kV
Mã hàng :
Bảo hành :
Hãng : CADIVI
Tình trạng : Liên hệ
644.658 VND
451.261 VND
[Giá đã bao gồm VAT]
Số lượng

DK­­­-CVV – 0,6/1 KV 

CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

TỔNG QUAN 

Cáp DK-CVV được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:    
Đỏ – vàng – xanh – đen
Hoặc theo yêu cầu khách hàng    

CẤU TRÚC

CADIVI_66-69_DK_Brochure_6pp_151215_prin-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

5.1 - CÁP DK-CVV - 2 ĐẾN 4 LÕI.                           DK-CVV CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh định

 

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,8

1,8

1,8

14,5

15,2

16,4

315

366

437

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,8

1,8

1,8

15,6

16,5

17,8

386

456

552

7

7/1,13

3,39

2,61

1,0

1,8

1,8

1,8

16,2

17,0

18,4

424

504

612

8

7/1,20

3,60

2,31

1,0

1,8

1,8

1,8

16,6

17,5

19,0

454

542

661

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,8

1,8

1,8

17,5

18,5

20,0

523

631

774

11

7/1,40

4,20

1,71

1,0

1,8

1,8

1,8

17,8

18,8

20,4

547

662

813

14

7/1,60

4,80

1,33

1,0

1,8

1,8

1,8

19,0

20,1

21,9

651

796

984

16

7/1,70

5,10

1,15

1,0

1,8

1,8

1,8

18,8

19,9

21,8

558

737

938

22

7/2,00

6,00

0,840

1,2

1,8

1,8

1,8

21,4

22,7

24,9

737

983

1259

25

7/2,14

6,42

0,727

1,2

1,8

1,8

1,8

22,2

23,7

25,9

815

1093

1402

35

7/2,52

7,56

0,524

1,2

1,8

1,8

1,8

24,5

26,1

28,7

1049

1422

1834

38

7/2,60

7,80

0,497

1,2

1,8

1,8

1,9

25,0

26,6

29,5

1102

1497

1946

50

19/1,78

8,90

0,387

1,4

1,8

1,9

2,0

28,0

30,1

33,3

1371

1883

2450

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

5.2 - CÁP DK-CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        DK-CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL                                                                                                                              CORES.
 

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

 ở

200C

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

200C

Nominal

Area

Nominal

area

Number/Nominal Dia.of wire

conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

Area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness

of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

17,4

523

3x8 + 1x6

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

18,7

634

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

19,5

718

3x11 + 1x6

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

19,8

748

3x14 + 1x8

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

1,8

21,1

903

3x16 + 1x8

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

1,8

21,7

972

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

1,8

21,9

1000

3x22 + 1x11

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

1,8

24,4

1279

3x22 + 1x16

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

1,8

24,1

1177

3x25 + 1x14

25

7/2,14

6,42

1,2

0,727

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

1,8

24,7

1263

3x25 + 1x16

25

7/2,14

6,42

1,2

0,727

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

1,8

24,9

1285

3x35 + 1x22

35

7/2,52

7,56

1,2

0,524

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

1,8

27,8

1689

3x38 + 1x22

38

7/2,60

7,80

1,2

0,497

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

1,9

28,4

1775

3x50 + 1x25

50

19/1,78

8,90

1,4

0,387

25

7/2,14

6,42

1,2

0,727

1,9

31,4

2176

3x50 + 1x35

50

19/1,78

8,90

1,4

0,387

35

7/2,52

7,56

1,2

0,524

1,9

32,1

2286

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/public_html/template_cache/product_detail_review_form.b57899106e0f94965fc065ac834ef2a5.php on line 2

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm
Mã xác thực
HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.


Sản phẩm đã xem
    Sản phẩm cùng loại
    Thiết kế bởi HuraSoft