Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3x185+1x95
Mã hàng : 1052677
Bảo hành :
Hãng : CADIVI
Tình trạng : Còn hàng
AXV/DATA − 0,6/1 KV & AXV/DSTA − 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP AXV/DATA - 1 LÕI. AXV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
10 |
CC |
3,75 |
3,08 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
11,5 |
183 |
16 |
CC |
4,65 |
1,91 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
12,4 |
216 |
25 |
CC |
5,80 |
1,20 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
13,9 |
273 |
35 |
CC |
6,85 |
0,868 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
15,0 |
315 |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
16,3 |
383 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,1 |
0,5 |
1,5 |
18,5 |
494 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,1 |
0,5 |
1,6 |
20,2 |
601 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,2 |
0,5 |
1,6 |
21,8 |
704 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,4 |
0,5 |
1,7 |
23,8 |
845 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
1,6 |
0,5 |
1,7 |
25,8 |
987 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
1,7 |
0,5 |
1,8 |
28,5 |
1218 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
1,8 |
0,5 |
1,9 |
31,2 |
1479 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,0 |
0,5 |
2,0 |
35,0 |
1845 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0605 |
2,2 |
0,5 |
2,1 |
38,6 |
2264 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0469 |
2,4 |
0,5 |
2,3 |
43,3 |
2880 |
5.2 - CÁP AXV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. AXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
10 |
CC |
3,75 |
3,08 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,5 |
17,4 |
18,7 |
371 |
420 |
487 |
16 |
CC |
4,65 |
1,91 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
18,3 |
19,3 |
20,9 |
450 |
518 |
609 |
25 |
CC |
5,80 |
1,20 |
0,9 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,4 |
22,7 |
24,6 |
591 |
691 |
822 |
35 |
CC |
6,85 |
0,868 |
0,9 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
23,5 |
24,9 |
27,2 |
694 |
818 |
980 |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
26,2 |
27,8 |
30,6 |
858 |
1026 |
1256 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,1 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,9 |
1,9 |
2,0 |
30,3 |
32,2 |
35,9 |
1124 |
1361 |
1715 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,1 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
34,0 |
36,3 |
41,2 |
1410 |
1734 |
2643 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,2 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,1 |
2,2 |
2,4 |
38,6 |
41,2 |
45,9 |
2144 |
2574 |
3196 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,4 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,3 |
2,4 |
2,5 |
42,6 |
45,9 |
50,9 |
2552 |
3133 |
3839 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
1,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
47,1 |
50,7 |
56,0 |
3032 |
3695 |
4541 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
1,7 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
52,9 |
56,9 |
62,9 |
3714 |
4593 |
5664 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
1,8 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
58,7 |
62,9 |
69,5 |
4488 |
5536 |
6857 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
65,6 |
70,1 |
78,5 |
5470 |
6749 |
8529 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. – CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
5.3 - CÁP AXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. AXV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3x16 + 1x10 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,91 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
3,08 |
0,2 |
1,8 |
20,3 |
577 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
1,20 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,91 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
768 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,868 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,91 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
884 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,868 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
1,20 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
940 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,641 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
1,20 |
0,2 |
1,8 |
29,0 |
1135 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,641 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,868 |
0,2 |
1,9 |
29,8 |
1189 |
3x70 + 1x35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,443 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,868 |
0,2 |
2,0 |
33,9 |
1540 |
3x70 + 1x50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,443 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,641 |
0,2 |
2,0 |
34,7 |
1610 |
3x95 + 1x50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,320 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,641 |
0,5 |
2,1 |
38,9 |
2388 |
3x95 + 1x70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,320 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,443 |
0,5 |
2,2 |
40,3 |
2529 |
3x120 + 1x70 |
120 |
CC |
12,80 |
1,2 |
0,253 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,443 |
0,5 |
2,3 |
43,4 |
2894 |
3x120 + 1x95 |
120 |
CC |
12,80 |
1,2 |
0,253 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,320 |
0,5 |
2,3 |
44,3 |
3010 |
3x150 + 1x70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,206 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,443 |
0,5 |
2,4 |
47,3 |
3404 |
3x150 + 1x95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,206 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,320 |
0,5 |
2,4 |
48,2 |
3524 |
3x185 + 1x95 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,164 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,320 |
0,5 |
2,6 |
52,6 |
4070 |
3x185 + 1x120 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,164 |
120 |
CC |
12,80 |
1,2 |
0,253 |
0,5 |
2,6 |
53,5 |
4196 |
3x240 + 1x120 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,125 |
120 |
CC |
12,80 |
1,2 |
0,253 |
0,5 |
2,8 |
58,9 |
5047 |
3x240 + 1x150 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,125 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,206 |
0,5 |
2,8 |
60,0 |
5209 |
3x240 + 1x185 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,125 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,164 |
0,5 |
2,8 |
61,2 |
5381 |
3x300 + 1x150 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,100 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,206 |
0,5 |
2,9 |
64,8 |
6072 |
3x300 + 1x185 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,100 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,164 |
0,5 |
3,0 |
66,2 |
6277 |
3x400 + 1x185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,0778 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,164 |
0,5 |
3,2 |
72,8 |
7444 |
3x400 + 1x240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,0778 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,125 |
0,5 |
3,2 |
74,7 |
7791 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/public_html/template_cache/product_detail_review_form.b57899106e0f94965fc065ac834ef2a5.php on line 2
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.