STT |
Ảnh
|
Danh mục sản phẩm |
Hãng SX/Xuất xứ |
Đơn vị
tính |
Đơn giá |
1 |
Dây cáp điện Trần Phú |
|
|
|
1 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x16 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
68.912 VND |
2 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x25 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
109.633 VND |
3 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x35 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
150.353 VND |
4 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x50 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
208.824 VND |
5 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x70 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
294.441 VND |
6 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x95 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
404.074 VND |
7 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x120 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
507.441 VND |
8 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x150 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
632.735 VND |
9 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x185 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
793.529 VND |
10 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x240 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.033.363 VND |
11 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x300 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.264.949 VND |
12 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x400 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.626.422 VND |
13 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
71.626 VND |
14 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
113.809 VND |
15 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
155.574 VND |
16 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
214.044 VND |
17 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
302.794 VND |
18 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
422.763 VND |
19 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
523.103 VND |
20 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
655.706 VND |
21 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
823.809 VND |
22 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x240
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.033.676 VND |
23 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x300
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.355.265 VND |
24 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 1x400
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.759.338 VND |
25 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 2x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
43.853 VND |
26 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 2x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
63.691 VND |
27 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 2x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
98.147 VND |
28 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 2x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
150.666 VND |
29 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 2x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
229.706 VND |
30 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
65.049 VND |
31 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
92.822 VND |
32 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
144.610 VND |
33 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
216.863 VND |
34 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
344.872 VND |
35 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
469.017 VND |
36 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
689.849 VND |
37 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
931.875 VND |
38 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.231.015 VND |
39 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.523.367 VND |
40 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x4+1x2,5
|
Trần Phú
|
mét dài |
75.908 VND |
41 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x6+1x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
109.633 VND |
42 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x10+1x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
168.729 VND |
43 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x16 +1x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
261.029 VND |
44 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x25+1x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
373.272 VND |
45 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x25+1x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
511.617 VND |
46 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x35+1x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
540.853 VND |
47 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x35+1x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
699.559 VND |
48 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x50+1x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
804.701 VND |
49 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x50+1x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
991.912 VND |
50 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x70+1x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.089.015 VND |
51 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x70+1x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.409.559 VND |
52 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x95+1x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.502.485 VND |
53 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x95+1x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.722.794 VND |
54 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x120+1x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.884.633 VND |
55 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x120+1x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.067.353 VND |
56 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x150+1x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.399.383 VND |
57 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x150+1x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.662.500 VND |
58 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x185+1x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.900.559 VND |
59 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x185+1x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.001.838 VND |
60 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x240+1x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.591.765 VND |
61 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x240+1x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.768.221 VND |
62 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x300+1x240
|
Trần Phú
|
mét dài |
4.970.000 VND |
63 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 3x300+1x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
4.917.794 VND |
64 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
80.397 VND |
65 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
120.074 VND |
66 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
187.941 VND |
67 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
287.133 VND |
68 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
459.412 VND |
69 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
636.912 VND |
70 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
897.941 VND |
71 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.242.500 VND |
72 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.696.691 VND |
73 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.098.676 VND |
74 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.635.353 VND |
75 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.302.544 VND |
76 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x240
|
Trần Phú
|
mét dài |
4.147.235 VND |
77 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp treo CXV 4x300
|
Trần Phú
|
mét dài |
5.266.529 VND |
78 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
75.176 VND |
79 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
108.588 VND |
80 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
168.103 VND |
81 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
250.588 VND |
82 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
339.338 VND |
83 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
448.971 VND |
84 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
647.353 VND |
85 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 2x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
887.500 VND |
86 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
76.221 VND |
87 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
104.412 VND |
88 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
161.838 VND |
89 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
234.926 VND |
90 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
370.662 VND |
91 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
501.176 VND |
92 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
699.559 VND |
93 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
981.471 VND |
94 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.305.147 VND |
95 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.590.191 VND |
96 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.983.824 VND |
97 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.485.000 VND |
98 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x6+1x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
130.515 VND |
99 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x10+1x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
187.941 VND |
100 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x16 +1x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
281.912 VND |
101 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x25+1x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
405.117 VND |
102 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x25+1x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
534.588 VND |
103 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x35+1x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
574.265 VND |
104 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x35+1x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
720.441 VND |
105 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x50+1x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
830.074 VND |
106 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x50+1x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.033.676 VND |
107 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x70+1x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.148.529 VND |
108 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x70+1x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.461.765 VND |
109 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x95+1x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.576.617 VND |
110 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x95+1x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.806.324 VND |
111 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x120+1x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.983.824 VND |
112 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x120+1x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.088.235 VND |
113 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x150+1x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.474.559 VND |
114 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x150+1x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.746.029 VND |
115 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x185+1x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.996.617 VND |
116 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x185+1x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.111.471 VND |
117 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x240+1x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.654.412 VND |
118 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x240+1x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.884.117 VND |
119 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 3x300+1x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
4.959.559 VND |
120 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x4
|
Trần Phú
|
mét dài |
96.059 VND |
121 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x6
|
Trần Phú
|
mét dài |
132.603 VND |
122 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x10
|
Trần Phú
|
mét dài |
205.691 VND |
123 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x16
|
Trần Phú
|
mét dài |
313.235 VND |
124 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x25
|
Trần Phú
|
mét dài |
501.176 VND |
125 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x35
|
Trần Phú
|
mét dài |
678.676 VND |
126 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x50
|
Trần Phú
|
mét dài |
991.912 VND |
127 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x70
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.326.029 VND |
128 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x95
|
Trần Phú
|
mét dài |
1.827.206 VND |
129 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x120
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.244.853 VND |
130 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x150
|
Trần Phú
|
mét dài |
2.766.912 VND |
131 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x185
|
Trần Phú
|
mét dài |
3.466.471 VND |
132 |
|
Dây cáp điện Trần Phú, Cáp ngầm CXV-DSTA 4x240
|
Trần Phú
|
mét dài |
4.333.088 VND |
133 |
|
Cáp điện đơn Trần Phú CV Cu-PVC 1x10 0,6-1kV
|
Trần Phú
|
chiếc |
42.287 VND |
134 |
|
Bảng giá bán buôn dây cáp điện Trần Phú năm 2021
|
Trần Phú
|
chiếc |
10.000 VND |
135 |
|
Bảng giá bán buôn dây điện Trần Phú năm 2021
|
Trần Phú
|
chiếc |
10.000 VND |